Có 2 kết quả:

现场视察 xiàn chǎng shì chá ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄕˋ ㄔㄚˊ現場視察 xiàn chǎng shì chá ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄕˋ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

on-site inspection

Từ điển Trung-Anh

on-site inspection