Có 2 kết quả:
现场视察 xiàn chǎng shì chá ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄕˋ ㄔㄚˊ • 現場視察 xiàn chǎng shì chá ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄕˋ ㄔㄚˊ
xiàn chǎng shì chá ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄕˋ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
on-site inspection
Bình luận 0
xiàn chǎng shì chá ㄒㄧㄢˋ ㄔㄤˇ ㄕˋ ㄔㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
on-site inspection
Bình luận 0